Thông tin doanh nghiệp

Cách thêm và chỉnh sửa thẻ header trong WordPress

Hướng dẫn chi tiết cách thêm thẻ header trong WordPress, phù hợp cho người mới và cả lập trình viên. Dễ thực hiện, không lỗi, hỗ trợ SEO, tracking và tối ưu hiệu suất.
Trong WordPress, phần header không chỉ quyết định giao diện mà còn ảnh hưởng đến SEO, tốc độ tải trang và khả năng tích hợp mã tracking. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và thực hành đúng cách thêm thẻ header trong WordPress, dù bạn là người mới hay đã có kinh nghiệm kỹ thuật.
thêm thẻ header trong wordpress

Tại sao cần thêm thẻ header trong WordPress?

Một số người cho rằng phần header chỉ đơn thuần là nơi chứa tiêu đề hoặc giao diện trên cùng của website. Tuy nhiên, với nền tảng WordPress, thẻ header còn là khu vực trọng yếu trong phần mã nguồn, đặc biệt trong thẻ

, nơi bạn có thể chèn meta tag, script, mã xác minh Google, mã phân tích hoặc các đoạn mã SEO, remarketing. Việc hiểu rõ và biết cách thêm thẻ header trong WordPress không chỉ giúp cải thiện hiệu năng website mà còn tăng khả năng kiểm soát kỹ thuật, bảo mật và tương thích với các dịch vụ bên ngoài.

  • Tối ưu SEO và công cụ tìm kiếm: Header là nơi đặt các thẻ meta như description, robots, thẻ xác thực Google Webmaster Tool, Bing, Facebook Open Graph...
  • Chèn mã tracking / remarketing: Giúp triển khai Google Analytics, Facebook Pixel, Hotjar hoặc mã từ các nền tảng tiếp thị khác.
  • Thêm tài nguyên tùy chỉnh: Bạn có thể thêm CSS/JS ngoài, font, thẻ preload để tối ưu tốc độ tải trang.
  • Bảo mật và xác thực: Có thể dùng để thêm nonce, CSP header hoặc các khai báo bảo mật như X-Content-Type-Options.
  • Điều kiện hiển thị động: Header có thể tùy biến theo từng trang nếu biết cách cấu hình đúng với hook hoặc template file.

Một header được tối ưu không chỉ làm hài lòng công cụ tìm kiếm, mà còn giúp nhà phát triển dễ kiểm soát hệ thống, hỗ trợ tốt hơn cho các tính năng mở rộng sau này.

Cách thêm và chỉnh sửa thẻ header trong WordPress

Cần chuẩn bị gì trước khi thêm hoặc chỉnh sửa header?

Việc thêm thẻ header trong WordPress tưởng chừng đơn giản, nhưng nếu không chuẩn bị kỹ, bạn có thể làm hỏng giao diện, lỗi chức năng hoặc mất quyền truy cập website. Trước khi bắt đầu, hãy đảm bảo các yếu tố sau:

Kiểm tra quyền quản trị và sao lưu dữ liệu

Để chỉnh sửa header, bạn cần quyền quản trị (Administrator). Trước khi thao tác, hãy sao lưu toàn bộ website bằng plugin như UpdraftPlus hoặc qua hosting panel để tránh rủi ro nếu thao tác sai.

Xác định mục đích thêm thẻ header

Bạn cần biết rõ mình sẽ thêm gì vào header: mã xác minh, Google Tag, Facebook Pixel, custom CSS hay meta tag… Việc này giúp chọn đúng phương pháp và vị trí chèn (toàn site hay chỉ 1 trang).

Chọn phương pháp phù hợp (plugin hay code)

Có 3 cách chính:

  • Dùng plugin (phổ biến nhất, ít rủi ro)
  • Thêm thủ công qua file header.php trong theme/child theme
  • Thêm qua function.php dùng hook wp_head

Việc chọn cách nào tùy thuộc vào mức độ thành thạo kỹ thuật và mức độ cần kiểm soát.

Kích hoạt child theme nếu muốn chỉnh sửa thủ công

Không nên sửa trực tiếp theme chính, vì mỗi lần cập nhật sẽ mất thay đổi. Nếu chọn cách chỉnh sửa code, hãy tạo và kích hoạt child theme để đảm bảo an toàn và khả năng bảo trì dài hạn.

Cài sẵn plugin hỗ trợ nếu cần

Nếu chọn cách dùng plugin, bạn có thể chuẩn bị cài các plugin phổ biến như:

  • Insert Headers and Footers (Simple, hiệu quả)
  • Header Footer Code Manager (HFCM)
  • WPCode (trước đây là Insert Headers & Footers by WPBeginner)

Mỗi plugin đều cho phép bạn chèn mã vào header mà không cần chỉnh code.

Cách thêm thẻ header trong WordPress theo từng phương pháp

Không có một cách duy nhất để thêm thẻ header trong WordPress. Tùy vào trình độ kỹ thuật, mục tiêu sử dụng và loại mã muốn chèn, bạn có thể chọn giữa: dùng plugin, chỉnh sửa file giao diện hoặc thêm qua hook. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng cách, bạn có thể linh hoạt áp dụng.

Dùng plugin Insert Headers and Footers (khuyên dùng cho người mới)

Đây là phương pháp đơn giản, an toàn, không yêu cầu biết code.

trên toàn bộ trang.

  1. Cài đặt plugin
  2. Vào Giao diện > Plugin > Cài mới, tìm Insert Headers and Footers và nhấn "Cài đặt" > "Kích hoạt".
  3. Thêm mã vào header
  4. Truy cập Cài đặt > Insert Headers and Footers.
  5. Dán đoạn mã (meta, script, v.v.) vào ô Scripts in Header.
  6. Lưu thay đổi
  7. Nhấn Save để hoàn tất. Mã sẽ được tự động chèn vào phần

Mẹo: Đây là plugin nhẹ, không làm chậm website, có thể dùng để thêm mã Google Tag, Facebook Pixel…

Thêm qua hook wp_head trong file function.php

Phù hợp khi bạn cần chèn đoạn mã ngắn, không muốn dùng plugin.

  1. Vào Giao diện > Theme File Editor > functions.php
  2. Chèn đoạn code sau vào cuối file:

function add_custom_header_code() {

  echo '';

}

add_action('wp_head', 'add_custom_header_code');

đã có thẻ mới chưa (bằng Ctrl U).

  1. Lưu lại và kiểm tra
  2. Truy cập trang chủ, kiểm tra phần

Lưu ý: Nên dùng child theme để tránh mất code khi update.

Sửa trực tiếp file header.php (rủi ro cao hơn)

Dành cho người có kinh nghiệm và cần chỉnh giao diện header chi tiết.

  1. Vào Giao diện > Theme File Editor > header.php
  2. Tìm đoạn , chèn thẻ trước dòng này, ví dụ:

 

  1. Nhấn “Cập nhật tệp tin”

Cảnh báo: Mọi thay đổi sẽ mất khi theme cập nhật nếu không dùng child theme.

Sử dụng plugin WPCode hoặc HFCM cho quản lý nâng cao

Nếu bạn cần quản lý nhiều đoạn mã, plugin như WPCode hoặc Header Footer Code Manager (HFCM) cho phép phân loại, bật/tắt từng đoạn, đặt điều kiện hiển thị (chỉ trang chủ, chỉ bài viết...).

Ưu điểm:

  • Quản lý mã theo nhóm
  • Không đụng vào mã nguồn
  • Giao diện dễ dùng

Lỗi thường gặp khi thêm thẻ header và cách xử lý

Dù cách thêm khá đơn giản, nhiều người vẫn gặp lỗi ảnh hưởng đến giao diện, tốc độ tải trang hoặc SEO. Dưới đây là các lỗi phổ biến và cách khắc phục.

Chèn sai vị trí trong file header.php

Nhiều người chèn mã sau thẻ khiến mã không chạy, hoặc làm hỏng layout. Đảm bảo mọi thẻ meta/script phải nằm trước và sau các thẻ ,

,…

Khắc phục: Luôn xác định đúng cấu trúc file, thử nghiệm trước trong bản sao hoặc staging.

Mã bị lọc khi dán vào trình soạn thảo

Một số plugin hoặc trình soạn thảo WordPress sẽ tự động lọc bỏ đoạn mã nguy hiểm như hoặc iframe nếu không có quyền admin.

Khắc phục:

  • Sử dụng plugin hỗ trợ chèn mã (như WPCode)
  • Đảm bảo tài khoản có quyền “Quản trị viên”

Không sử dụng child theme khi chỉnh sửa

Sửa trực tiếp vào theme chính khiến mọi thay đổi bị mất khi theme cập nhật.

Khắc phục: Tạo child theme và sao chép file header.php vào đó trước khi chỉnh sửa.

Plugin xung đột với nhau hoặc với cache

Nếu bạn dùng nhiều plugin chèn mã, có thể xảy ra xung đột hoặc cache làm mã không hiển thị ngay.

Khắc phục:

  • Tắt các plugin chèn mã cũ
  • Xóa cache trình duyệt và cache website
  • Dùng DevTools (Ctrl Shift I) để kiểm tra thẻ header đã hiển thị

Cách kiểm tra hiệu quả sau khi thêm thẻ header

Sau khi thêm thẻ header trong WordPress, điều quan trọng là xác nhận đoạn mã đã được chèn đúng, hoạt động chính xác và không gây ảnh hưởng đến website. Nhiều người bỏ qua bước này, dẫn đến mã không chạy, SEO không cải thiện hoặc website bị lỗi giao diện.

Kiểm tra mã đã chèn bằng trình duyệt

  • Mở trang web, nhấn chuột phải > chọn Xem nguồn trang (View Page Source).
  • Tìm phần , kiểm tra mã bạn đã chèn (dùng Ctrl F).
  • Đảm bảo thẻ được hiển thị đúng cú pháp, không bị tách hoặc hiển thị lỗi.

Ví dụ: Nếu bạn thêm Google Analytics, hãy tìm mã gtag() hoặc ID GA như UA-xxxxxxx.

Dùng công cụ kiểm tra SEO / xác minh

  • Google Search Console: nếu bạn thêm mã xác minh, hãy kiểm tra trạng thái xác thực.
  • Lighthouse (trong DevTools): kiểm tra thẻ meta, script ảnh hưởng đến hiệu suất hoặc bảo mật.
  • Ahrefs / Screaming Frog: kiểm tra thẻ meta, canonical, viewport có hiển thị đúng không.

Đo tốc độ và hiệu suất sau khi chèn mã

Một số thẻ script hoặc mã không tối ưu có thể làm chậm website. Sau khi thêm, hãy đo tốc độ lại bằng:

  • PageSpeed Insights (pagespeed.web.dev)
  • GTmetrix
  • WebPageTest

Lưu ý: Nếu dùng mã của bên thứ ba (Pixel, Analytics...), bạn nên dùng bản async hoặc defer để giảm ảnh hưởng đến hiệu năng.

So sánh trước – sau bằng trình kiểm tra khác biệt

Nếu bạn sử dụng plugin chèn header có hỗ trợ lịch sử (như WPCode), có thể so sánh phiên bản mã cũ và mới, hoặc kiểm tra qua Git (nếu dùng Git quản lý code).

Mẹo: Ghi chú lại từng thay đổi trong log hoặc bảng theo dõi riêng để dễ kiểm soát nếu cần rollback.

5 cách tùy biến nâng cao khi thêm header WordPress

Sau khi đã nắm vững thêm thẻ header trong WordPress, bạn có thể áp dụng các kỹ thuật nâng cao dưới đây để tối ưu hơn nữa về hiệu suất, bảo mật và khả năng tuỳ chỉnh linh hoạt theo từng trang, từng điều kiện.

Chỉ chèn mã header ở một số trang cụ thể

Sử dụng plugin như Header Footer Code Manager (HFCM) để chèn mã theo điều kiện:

  • Chỉ chèn vào trang chủ
  • Chỉ chèn khi người dùng đã đăng nhập
  • Chỉ chèn ở trang sản phẩm hoặc category cụ thể

Giúp giảm tải tài nguyên, tăng tốc độ tải trang, bảo mật mã quan trọng.

Dùng điều kiện trong function.php

Nếu bạn chèn mã bằng hook, có thể thêm điều kiện:

if (is_page('gioi-thieu')) {

  add_action('wp_head', function() {

    echo '';

  });

}

Áp dụng: chỉ chèn meta tag vào một trang duy nhất, cực kỳ linh hoạt.

Tùy biến header khác nhau cho từng user role

Bạn có thể điều chỉnh nội dung header theo vai trò người dùng:

if (current_user_can('administrator')) {

  add_action('wp_head', function() {

    echo '';

  });

}

Ứng dụng: hiển thị cảnh báo, mã tracking riêng cho admin hoặc editor.

Tối ưu hóa header bằng preload và preconnect

Thêm các thẻ preload giúp trình duyệt tải nhanh hơn:

 

 

Lợi ích: cải thiện điểm Core Web Vitals, giảm thời gian tải ban đầu.

Kết hợp CDN hoặc Tag Manager để quản lý mã tập trung

Thay vì thêm từng đoạn mã thủ công, bạn có thể:

  • Gộp tất cả mã vào Google Tag Manager
  • Dùng dịch vụ CDN để gọi script từ server gần người dùng hơn

Hiệu quả: giảm độ phức tạp khi quản lý mã, dễ chỉnh sửa và theo dõi hiệu suất.

Việc thêm thẻ header trong WordPress tưởng đơn giản nhưng lại mang lại nhiều giá trị về hiệu suất, SEO và quản lý hệ thống. Dù bạn chọn cách dùng plugin hay chỉnh code, chỉ cần làm đúng trình tự, kiểm tra kỹ sau khi chèn mã là có thể tối ưu website một cách an toàn. Đừng ngại thử các kỹ thuật nâng cao để tùy biến linh hoạt hơn theo từng trang, từng nhóm người dùng.

 
 

 

 

Hỏi đáp về thêm thẻ header trong wordpress

Có nên chèn mã Google Tag trực tiếp vào header không?

Có thể, nhưng tốt nhất là chèn qua Google Tag Manager để dễ quản lý và chỉnh sửa mà không cần truy cập vào mã nguồn.

Chèn thẻ meta vào header có ảnh hưởng đến SEO không?

Có. Các thẻ như meta description, robots, viewport ảnh hưởng trực tiếp đến cách Google đánh giá và hiển thị trang của bạn.

Tôi không thấy mã đã thêm hiển thị, vì sao?

Nguyên nhân có thể do cache trình duyệt, plugin cache, hoặc chèn sai vị trí. Hãy thử xóa cache và kiểm tra lại qua “Xem nguồn trang”.

Plugin nào nhẹ nhất để thêm thẻ header?

Insert Headers and Footers là lựa chọn nhẹ và hiệu quả nhất nếu bạn chỉ cần chèn mã cơ bản.

Có nên thêm header qua child theme hay function.php?

Nên dùng child theme nếu bạn chỉnh sửa file header.php để tránh bị ghi đè khi cập nhật theme. Còn nếu dùng function.php, hãy đảm bảo biết sử dụng hook đúng cách.

Có thể dùng plugin để chèn header cho từng trang cụ thể không?

Có. Các plugin như WPCode hoặc HFCM cho phép bạn đặt điều kiện để chèn mã chỉ vào trang hoặc bài viết cụ thể.

13/10/2025 13:30:19
GỬI Ý KIẾN BÌNH LUẬN