399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM
Mục lục
Các loại cao su kỹ thuật đa dạng phù hợp với yêu cầu, mục đích sử dụng, chúng được phân loại dựa trên nguồn gốc hình thành, tính năng, hình dạng, kích thước.
Cao su tự nhiên: được sản xuất hoàn toàn từ mủ cây cao su (Hevea brasiliensis), không có bất cứ phụ gia, đảm bảo sự mềm mại, đàn hồi, thân thiện môi trường.
Cao su tổng hợp: kết hợp bổ sung chất phụ gia như silicon, EDPM (Ethylene Propylene Diene Monomer), KBN (Nitrile Rubber) vào cao su tự nhiên nhằm điều chỉnh tính chất cụ thể sản phẩm tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể của nó.
Cao su làm kín: có khả năng làm kín, ngăn chặn sự thấm nước hoặc chất lỏng.
Cao su chống bụi: chống lại sự xâm nhập của bụi, hạt nhỏ và các tạp chất.
Cao su chống ồn: hấp thụ và giảm tiếng ồn được tạo ra trong quá trình hoạt động.
Cao su chống rung: ngăn chặn việc truyền rung động, dao động.
Cao su chịu nhiệt: chịu được nhiệt độ cao mà không biến dạng suy giảm tính chất.
Cao su chịu dầu: chống sự phá hủy/hòa tan bởi dầu, hóa chất hoặc chất lỏng.
Dạng tấm, bản rộng từ 200mm đến 2.5m, độ dày từ 2mm trở lên.
Dạng vòng tròn được cắt, định hình hình tròn với đường kín, độ dày khác biệt.
Dạng thảm kích thước lớn, phục vụ cho việc trải sàn, tạo mặt đế chống trơn trượt.
Đa dạng các kích thước từ nhỏ đến lớn để phục vụ hộ gia đình đến công nghiệp.
Sử dụng cao su kỹ thuật mang lại nhiều lợi ích về khả năng chịu lực, nhiệt độ, đàn hồi, kháng hóa chất, giảm va đập, dễ gia công, tuổi thọ cao, an toàn.
Do được tạo thành từ cao su tự nhiên và tổng hợp với nhiều đặc tính nổi trội nên có khả năng chịu tải trọng lớn, nhiệt độ cao, giúp máy móc vận hành ổn định.
Tính đàn hồi cao cao su khiến cho các sản phẩm khi gắn vào máy móc, thiết bị có độ giãn nở, vừa khít theo đúng thông số, từ đó giúp máy chạy êm ái hơn.
Khả năng chống lại ăn mòn và hóa chất tốt, giảm thiểu tình trạng hỏng hóc đồng thời giúp máy móc, thiết bị hoạt động liên tục mà không bị gián đoạn.
Sản phẩm cao su kỹ thuật có khả năng chống rung va đập hiệu quả, giúp bảo vệ máy móc, thiết bị hoạt động ổn định, từ đó tăng năng suất làm việc.
Nhờ quy trình lưu hoá cao su và hệ thống máy móc tuân theo tiêu chuẩn thông số kỹ thuật cụ thể, việc gia công chế tạo cao su kỹ thuật dễ dàng chính xác.
Cao su kỹ thuật thường đảm bảo độ bền cao tuổi thọ lâu dài, giúp doanh nghiệp giảm chi phí sửa chữa, bảo dưỡng và thay thế, tạo ra hiệu quả kinh tế cao.
Vật liệu cũng đảm bảo an toàn và có khả năng kháng khuẩn, làm tăng tính hợp lý tiêu chuẩn vệ sinh trong quá trình sử dụng, đặc biệt lĩnh vực y tế, thực phẩm.
Chúng còn có khả năng hấp thụ tiếng ồn chống rung do âm thanh cao, tạo lớp bảo vệ bên ngoài chống lại ăn mòn không khí, giữ máy móc hoạt động ổn định bền bỉ.
Cao su kỹ thuật được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sản xuất ô tô, xe máy, thiết bị điện tử, xây dựng, sản phẩm tiêu dùng, thiết bị y tế khác.
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy như lốp xe, phớt cửa, phớt động cơ, gioăng cao su, các bộ phận chịu rung như phớt giảm xóc.
Tạo ra bộ phận cách điện, chống rung giảm xóc như gioăng, bộ đệm, khớp nối.
Chế tạo tấm dẫn nhiệt, màng chống thấm, tấm lót, gờ giảm tốc, màn chắn.
Sản xuất nệm, gối, thú nhồi bông, đồ chơi trẻ em, găng tay, ủng và giày.
Tạo ống nghe, găng tay y tế, nước biển, và ống truyền chất lỏng.
1. Xem xét các yêu cầu, tính chất từng lĩnh vực để chọn sản phẩm phù hợp nhất.
2. Đánh giá điều kiện môi trường sử dụng như nào: môi trường dầu mỡ, nhiệt độ cao, đông lạnh, môi trường lửa, nước, chịu tải trọng lớn hay va đập mạnh.
3. Chất liệu sản xuất là cao su thiên nhiên hay tổng hợp, cao su tự nhiên thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo an toàn, êm ái phù hợp ứng dụng y tế, thực phẩm.
4. So sánh giá cả từ nhiều sản phẩm của các công ty cao su kỹ thuật. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn đang nhận được sự phù hợp giữa chất lượng và giá trị.